Đọc nhanh: 余热回收 (dư nhiệt hồi thu). Ý nghĩa là: Thu hồi nhiệt thừa.
Ý nghĩa của 余热回收 khi là Danh từ
✪ Thu hồi nhiệt thừa
余热是指受历史、技术、理念等的局限性,在已投运的工业耗能装置中,原始设计未被合理利用的显热和潜热。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余热回收
- 收回成命
- thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 收支相抵 , 尚余 一百元
- thu trừ chi còn thừa 100 đồng.
- 去年 收成 好 , 今年 有 余剩
- năm ngoái thu hoạch nhiều, năm nay có dư dật.
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 收回 成本
- thu hồi vốn.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 铁受 了 热 就 会 膨胀 , 遇到 冷 就 会 收缩
- sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
- 利用 余热 取暖
- lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 回忆录 热
- cơn sốt(trào lưu)
- 夕阳 已经 收敛 了 余辉
- Ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 收回 原议
- huỷ bỏ quyết định cũ.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余热回收
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余热回收 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
回›
收›
热›