Đọc nhanh: 传开 (truyền khai). Ý nghĩa là: (tin tức) để lan truyền, để ý xung quanh. Ví dụ : - 这消息很快就哄传开了。 tin tức này nhanh chống gây náo động.. - 胜利的消息一传开,整个村子都掀动了。 tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.. - 消息很快就流传开了。 Tin tức nhanh chóng được truyền đi.
Ý nghĩa của 传开 khi là Động từ
✪ (tin tức) để lan truyền
(of news) to spread
- 这 消息 很快 就 哄传 开 了
- tin tức này nhanh chống gây náo động.
- 胜利 的 消息 一 传开 , 整个 村子 都 掀动 了
- tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.
- 消息 很快 就 流传 开 了
- Tin tức nhanh chóng được truyền đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ để ý xung quanh
to get around
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传开
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 全开 宣传画
- cả một trang tranh tuyên truyền.
- 喜讯 传开 了
- tin vui được truyền đi khắp nơi.
- 消息 纷纷 传开 引起 关注
- Tin tức rối rắm lan ra thu hút sự chú ý.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 消息 很快 就 流传 开 了
- Tin tức nhanh chóng được truyền đi.
- 老板 传 员工 来 开会
- Ông chủ triệu tập nhân viên đến họp.
- 胜利 的 消息 一 传开 , 整个 村子 都 掀动 了
- tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.
- 他 舍已救人 的 英雄事迹 很快 地 传扬 开 了
- câu chuyện anh ấy dũng cảm quên mình cứu người loan truyền rất nhanh.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 这 消息 很快 就 哄传 开 了
- tin tức này nhanh chống gây náo động.
- 那个 消息 很快 就 哄传 开来
- Thông tin đó rất nhanh đã truyền rộng ra.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传开
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
开›