Đọc nhanh: 仰望 (ngưỡng vọng). Ý nghĩa là: ngước nhìn; ngẩng lên; ngước lên; nhìn lên, ngưỡng mộ; khao khát . Ví dụ : - 他仰望星空,心情宁静。 Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.. - 孩子们仰望着高大的树。 Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.. - 他仰望巨大的建筑物。 Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
Ý nghĩa của 仰望 khi là Động từ
✪ ngước nhìn; ngẩng lên; ngước lên; nhìn lên
抬着头向上看
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 孩子 们 仰望 着 高大 的 树
- Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngưỡng mộ; khao khát
敬仰而有所期望
- 我 仰望 他 , 期望 他 成功
- Tôi ngưỡng mộ anh ấy và mong anh ấy thành công.
- 我们 仰望 那些 杰出 的 人
- Chúng tôi ngưỡng mộ những người xuất sắc.
- 他 仰望 历史 上 的 英雄
- Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰望
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 我 仰望 他 , 期望 他 成功
- Tôi ngưỡng mộ anh ấy và mong anh ấy thành công.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 在 这里 我们 可以 仰望 宝塔 的 侧影
- ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
- 他 仰望 历史 上 的 英雄
- Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.
- 我们 仰望 广阔 的 天地
- Chúng tôi ngắm nhìn trời đất rộng lớn.
- 我们 仰望 那些 杰出 的 人
- Chúng tôi ngưỡng mộ những người xuất sắc.
- 孩子 们 仰望 着 高大 的 树
- Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仰望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仰望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仰›
望›
Hy Vọng Và Mong Đợi
ngưỡng mộ; hâm mộ; mến phục; khâm phục; cảm phục; thán phục
Nhìn lên; ngước nhìn; ngưỡng mộ
lo lắng cho cái gì đómong đợihy vọng (để có được cái gì đó)mong chờ
khao khát; nhớ nhung; mong nhớ
Chiêm Ngưỡng
ngước mắt (nhìn); nghếch
ngẩng đầu