Đọc nhanh: 举目 (cử mục). Ý nghĩa là: ngước mắt (nhìn); nghếch. Ví dụ : - 举目远眺。 ngước mắt nhìn ra xa.. - 举目无亲(指单身在外,不见亲属和亲戚)。 ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
Ý nghĩa của 举目 khi là Động từ
✪ ngước mắt (nhìn); nghếch
抬起眼睛 (看)
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举目
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
- 这个 举世瞩目 的 时刻 终于 到 了
- Thời khắc được cả thế giới chú ý này cuối cùng cũng tới.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 举目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 举目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
目›