Đọc nhanh: 人情味 (nhân tình vị). Ý nghĩa là: Cảm xúc của con người, nhân đạo, tình người. Ví dụ : - 我讨厌与那些没有人情味的大公司打交道。 Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.. - 新闻记者应不应该有点人情味? Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
Ý nghĩa của 人情味 khi là Danh từ
✪ Cảm xúc của con người, nhân đạo, tình người
- 我 讨厌 与 那些 没有 人情味 的 大 公司 打交道
- Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.
- 新闻记者 应不应该 有点 人情味 ?
- Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人情味
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 病人 的 病情 渐 衰弱
- Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 通达人情
- hiểu rõ tình người
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 每个 人 都 渴望 爱情
- Mỗi người đều khao khát tình yêu.
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
- 这首 爱情诗 很 感人
- Bài thơ tình yêu này rất cảm động.
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 这家 店 很 有 人情味儿
- Cửa hàng này rất có tình người.
- 新闻记者 应不应该 有点 人情味 ?
- Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
- 花 的 香味 让 人 心情愉快
- Hương hoa làm cho người ta vui vẻ.
- 我 讨厌 与 那些 没有 人情味 的 大 公司 打交道
- Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人情味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人情味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
味›
情›