Đọc nhanh: 人影儿 (nhân ảnh nhi). Ý nghĩa là: bóng người; hình bóng, hình dáng; bóng dáng. Ví dụ : - 窗帘上有个人影儿。 Trên rèm cửa có bóng người.. - 天黑得对面看不见人影儿。 trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.. - 他一出去,连人影儿也不见了。 anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
Ý nghĩa của 人影儿 khi là Danh từ
✪ bóng người; hình bóng
人的影子
- 窗帘 上 有 个 人影儿
- Trên rèm cửa có bóng người.
✪ hình dáng; bóng dáng
人的形象或踪影
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 他 一 出去 , 连 人影儿 也 不见 了
- anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人影儿
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 这 对 恋人 形影相随 , 令人羡慕
- Cặp đôi này như hình với bóng, thật đáng ngưỡng mộ.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 外场 人儿
- người thận trọng trong giao thiệp.
- 有 人缘儿
- có nhân duyên.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 百儿八十 人
- gần trăm người
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 他 人儿 很 不错
- anh ấy dáng mạo coi được lắm.
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 你别 疒 那儿 影响 别人
- Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.
- 窗帘 上 有 个 人影儿
- Trên rèm cửa có bóng người.
- 那 人 一下 就 跑 过去 了 , 只 看见 一个 后 影儿
- người kia chớp mắt đã chạy vụt qua, chỉ nhìn thấy sau lưng.
- 他 一 出去 , 连 人影儿 也 不见 了
- anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人影儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人影儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
儿›
影›