Đọc nhanh: 人参 (nhân sâm). Ý nghĩa là: sâm; nhân sâm; cây nhân sâm. Ví dụ : - 人参是一种珍贵的药材。 Nhân sâm là một loại dược liệu quý.. - 夏天是人参开花的季节。 Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.. - 野山参比普通人参更稀有。 Nhân sâm rừng quý hiếm hơn sâm thường.
Ý nghĩa của 人参 khi là Danh từ
✪ sâm; nhân sâm; cây nhân sâm
多年生草本植物;肉质根纺锤形或圆柱形;夏初开淡黄绿色小花。果实扁圆形;红色。根可以做药材。可以人工栽培。野生的称为野山参
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
- 野山参 比 普通 人参 更 稀有
- Nhân sâm rừng quý hiếm hơn sâm thường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人参
- 每个 人 都 得 参加 试镜
- Mọi người đều phải thử giọng.
- 我 参加 亲人 的 丧仪
- Tôi tham dự lễ tang của người thân.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 哪个 人会 参加 会议 ?
- Người nào sẽ tham gia cuộc họp?
- 参观 展览 的 人 终日 不断
- người xem triển lãm suốt ngày không ngớt.
- 保护环境 需 每个 人 积极参与
- Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi mọi người phải tích cực tham gia .
- 报名 参加 的 不光 是 他 一个 人
- Báo danh tham gia không chỉ một mình anh ta
- 参赛 人员 积极 准备
- Các đại biểu đang tích cực chuẩn bị.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 我 的 家人 都 来 参加 了 我 的 毕业典礼
- Cả gia đình tôi đều đến dự lễ tốt nghiệp của tôi.
- 参观 展览 的 人 盈千累万
- người tham quan triển lãm rất đông.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 参加 大会 的 不下 三千 人
- Số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn người.
- 参加 大会 的 不下 三千 人
- số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn.
- 参会者 不下 一万 人
- Người tham dự không dưới mười nghìn người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人参
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人参 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
参›