Đọc nhanh: 人参汤 (nhân tham thang). Ý nghĩa là: Canh nhân sâm.
Ý nghĩa của 人参汤 khi là Danh từ
✪ Canh nhân sâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人参汤
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 每个 人 都 得 参加 试镜
- Mọi người đều phải thử giọng.
- 我 参加 亲人 的 丧仪
- Tôi tham dự lễ tang của người thân.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
- 古人 用 匕 喝汤
- Người xưa dùng muỗng uống canh.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 哪个 人会 参加 会议 ?
- Người nào sẽ tham gia cuộc họp?
- 参观 展览 的 人 终日 不断
- người xem triển lãm suốt ngày không ngớt.
- 保护环境 需 每个 人 积极参与
- Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi mọi người phải tích cực tham gia .
- 报名 参加 的 不光 是 他 一个 人
- Báo danh tham gia không chỉ một mình anh ta
- 那 汤 鹾 得 让 人 难以 下咽
- Canh đó mặn đến mức khó nuốt.
- 参赛 人员 积极 准备
- Các đại biểu đang tích cực chuẩn bị.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 我 的 家人 都 来 参加 了 我 的 毕业典礼
- Cả gia đình tôi đều đến dự lễ tốt nghiệp của tôi.
- 参观 展览 的 人 盈千累万
- người tham quan triển lãm rất đông.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人参汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人参汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
参›
汤›