Đọc nhanh: 文化交流 (văn hoá giao lưu). Ý nghĩa là: trao đổi văn hoá.
Ý nghĩa của 文化交流 khi là Động từ
✪ trao đổi văn hoá
cultural exchange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文化交流
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 蜀汉 文化 源远流长
- Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 网络 文化 成为 新潮流
- Văn hóa mạng trở thành trào lưu mới.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 对话 能够 促进 文化交流
- Đối thoại có thể thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 合作 促进 了 文化 的 交流
- Hợp tác thúc đẩy sự giao lưu văn hóa.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 语言 是 文化交流 的 桥梁
- Ngôn ngữ là cầu nối của sự giao lưu văn hóa.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 我 参加 了 文化 交流活动
- Tôi tham gia hoạt động giao lưu văn hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文化交流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文化交流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
化›
文›
流›