Đọc nhanh: 三相交流发电机 (tam tướng giao lưu phát điện cơ). Ý nghĩa là: Máy phát điện xoay chiều ba pha.
Ý nghĩa của 三相交流发电机 khi là Danh từ
✪ Máy phát điện xoay chiều ba pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相交流发电机
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 没 及时 交 电费 , 因而 缴纳 了 滞纳金
- Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 相机 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh đã hết.
- 我们 应该 互相 交流 意见
- Chúng ta nên trao đổi ý kiến với nhau.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 淮河 水流 经三省 交界
- Nước sông Hoài chảy qua ranh giới ba tỉnh.
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三相交流发电机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三相交流发电机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
交›
发›
机›
流›
电›
相›