Đọc nhanh: 不等式 (bất đẳng thức). Ý nghĩa là: bất đẳng thức. Ví dụ : - 在优化问题中,一种表示若干变量相互关系的方程(式)或不等式。 Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
Ý nghĩa của 不等式 khi là Danh từ
✪ bất đẳng thức
表示两个数(或两个代数式)不相等的算式两个数或两个代数式之间用不等号连接
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不等式
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 他 宁愿 等 她 , 也 不 先 走
- Anh ấy thà chờ cô ấy, chứ không đi trước.
- 等 得 不耐烦
- đợi sốt cả ruột; đợi bực mình
- 他 等 得 不耐烦 了
- Anh ấy chờ mà không kiên nhẫn nữa.
- 长时间 等待 让 她 煎熬 不已
- Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 你 不能 靠 这种 方式 搂 财
- Bạn không thể dùng cách này để vơ vét của cải.
- 你 不能 把 学习 和 玩乐 划等号
- Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.
- 说 了 不 听 , 等于 白说
- Nói mà không nghe thì nói cũng như không.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 说 了 不办 , 还 不是 等于零
- nói mà không làm, thì cũng vô ích.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 数目 不 等
- số không bằng nhau
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不等式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不等式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
式›
等›