Đọc nhanh: 上一个 (thượng nhất cá). Ý nghĩa là: cái trước. Ví dụ : - 钉上一个小木橛儿。 đóng một cái cọc gỗ.. - 上一个能调出这种颜色的人是毕加索 Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.. - 上一个地方不好吗 Nơi cuối cùng không tốt?
Ý nghĩa của 上一个 khi là Danh từ
✪ cái trước
previous one
- 钉 上 一个 小木 橛 儿
- đóng một cái cọc gỗ.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上一个
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 我 已经 歇 了 一个 礼拜 没 上班 了
- Tôi đã nghỉ làm được một tuần.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 钉 上 一个 小木 橛 儿
- đóng một cái cọc gỗ.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上一个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上一个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
上›
个›