一袋 yī dài

Từ hán việt: 【nhất đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一袋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất đại). Ý nghĩa là: mồi. Ví dụ : - 。 Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.. - 。 Đứa trẻ uống một túi sữa.. - 200ml。 Một túi sữa có 200ml sữa

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一袋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一袋 khi là Danh từ

mồi

Ví dụ:
  • - 建材 jiàncái 商店 shāngdiàn 那买 nàmǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.

  • - 孩子 háizi le 一袋 yīdài nǎi

    - Đứa trẻ uống một túi sữa.

  • - 一袋 yīdài nǎi 大概 dàgài yǒu 200ml

    - Một túi sữa có 200ml sữa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一袋

  • - 我们 wǒmen 称一称 chēngyīchēng 这袋 zhèdài ba

    - Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.

  • - huǎng le huǎng 脑袋 nǎodai 一字一板 yīzìyībǎn gēn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.

  • - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • - de 脑袋 nǎodai bèi zhuàng le 一下 yīxià

    - Đầu cô ấy bị va vào một chút.

  • - 我们 wǒmen mǎi le 一袋 yīdài 糖果 tángguǒ

    - Chúng tôi mua một gói kẹo.

  • - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一袋 yīdài 面粉 miànfěn

    - Trong nhà bếp có một túi bột mì.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 糯米 nuòmǐ

    - Tôi mua một túi gạo nếp.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 大米 dàmǐ

    - Tôi đã mua một túi gạo.

  • - yǒu 满满 mǎnmǎn 一袋 yīdài 武器 wǔqì

    - Bạn đã có một túi đầy vũ khí

  • - de 脑袋 nǎodai gēn 跳跳 tiàotiào táng 一样 yīyàng 噼啪 pīpā xiǎng

    - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 瓜子 guāzǐ

    - Cô ấy mua một túi hạt dưa.

  • - 背起 bèiqǐ 麻袋 mádài 粮食 liángshí 吭哧 kēngchī 吭哧 kēngchī 地走了 dìzǒule

    - anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.

  • - 一袋 yīdài nǎi 大概 dàgài yǒu 200ml

    - Một túi sữa có 200ml sữa

  • - 孩子 háizi le 一袋 yīdài nǎi

    - Đứa trẻ uống một túi sữa.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Anh ấy mua một bao xi măng.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 桔子 júzi

    - Anh ấy đã mua một túi quất.

  • - de dài le 一个 yígè dòng

    - Túi của tôi bị rách một lỗ.

  • - yòng 热水袋 rèshuǐdài shǒu

    - dùng túi nước nóng chườm tay một tý.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一袋

Hình ảnh minh họa cho từ 一袋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao