Đọc nhanh: 玳瑁的简称 (đại mội đích giản xưng). Ý nghĩa là: mồi.
Ý nghĩa của 玳瑁的简称 khi là Danh từ
✪ mồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玳瑁的简称
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 你 的 职称 是 什么 ?
- Chức danh của bạn là gì?
- 他 的 昵称 是 小明
- Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 老师 称许 他 的 进步
- Giáo viên khen ngợi sự tiến bộ của anh ấy.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 这个 组织 的 简称 是 什么 ?
- Tên viết tắt của tổ chức này là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玳瑁的简称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玳瑁的简称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玳›
瑁›
的›
称›
简›