Đọc nhanh: 一袋烟 (nhất đại yên). Ý nghĩa là: điếu.
Ý nghĩa của 一袋烟 khi là Danh từ
✪ điếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一袋烟
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 我 买 一包 烟
- Tôi mua một bao thuốc lá.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 我们 买 了 一袋 糖果
- Chúng tôi mua một gói kẹo.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 我 才 戒 一天 烟
- Tôi mới bỏ thuốc lá một ngày.
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 她 在 办公室 抽 了 一支 烟 , 然后 继续 工作
- Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
- 我 买 了 一袋 糯米
- Tôi mua một túi gạo nếp.
- 我 买 了 一袋 大米
- Tôi đã mua một túi gạo.
- 这种 烟花 让 人 一饱眼福
- Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一袋烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一袋烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
烟›
袋›