Đọc nhanh: 撞球进袋的一击 (chàng cầu tiến đại đích nhất kích). Ý nghĩa là: Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ.
Ý nghĩa của 撞球进袋的一击 khi là Từ điển
✪ Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞球进袋的一击
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 他 的 脸颊 陷 进去 了 一些
- Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 她 试 着 撞 一撞 新 的 工作 方法
- Cô ấy thử tìm một phương pháp làm việc mới.
- 别 这么 莽撞 地 撞进 未知 的 领域
- Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 球队 终于 进 了 一个 球
- Đội bóng cuối cùng cũng ghi bàn.
- 没有 进一步 的 认知 缺失
- Không bị mất nhận thức nữa.
- 我们 取得 了 一定 的 进步
- Chúng tôi đã đạt được một vài tiến bộ nhất định.
- 我 的 文章 要 进一步 完善
- Ý tưởng của tôi cần hoàn thiện thêm.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 这个 问题 有待 进一步 的 研究
- vấn đề này còn cần phải nghiên cứu thêm.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撞球进袋的一击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撞球进袋的一击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
击›
撞›
球›
的›
袋›
进›