Đọc nhanh: 一味 (nhất vị). Ý nghĩa là: một mực. Ví dụ : - 孩子一味玩手机。 Đứa trẻ một mực chơi điện thoại.. - 她一味不听建议。 Cô ấy một mực không nghe lời khuyên.. - 你一味否认错误。 Bạn một mực phủ nhận lỗi lầm.
Ý nghĩa của 一味 khi là Phó từ
✪ một mực
单纯地;一个劲儿地
- 孩子 一味 玩 手机
- Đứa trẻ một mực chơi điện thoại.
- 她 一味 不 听 建议
- Cô ấy một mực không nghe lời khuyên.
- 你 一味 否认 错误
- Bạn một mực phủ nhận lỗi lầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一味
✪ Chủ ngữ + 一味 + Động từ
- 她 一味 模仿 别人
- Cô ấy một mực bắt trước người khác.
- 他 一味 追求名利
- Anh ấy một mực chạy theo danh lợi.
✪ Chủ ngữ + 不应该/ 不能 + 一味
- 我们 不 应该 一味 抱怨
- Chúng ta không nên một mực phàn nàn.
- 他 不能 一味 追求 金钱
- Chúng ta không thể một mực chạy theo tiền bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一味
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 我们 不 应该 一味 抱怨
- Chúng ta không nên một mực phàn nàn.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 别 一味 地 吞声
- Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.
- 这 道菜 的 味道 很 一般
- Món ăn này vị cũng bình thường thôi.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 她 一味 不 听 建议
- Cô ấy một mực không nghe lời khuyên.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 她 的 口味 比较 清淡 一些
- Khẩu vị của cô ấy nhạt hơn một chút.
- 我们 吃 了 一味 美味 的 菜
- Chúng tôi đã ăn một món ăn ngon.
- 一味 支吾
- một mực úp úp mở mở.
- 她 一味 模仿 别人
- Cô ấy một mực bắt trước người khác.
- 糖 有 一种 甜甜的 味道
- Đường có vị ngọt ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
味›