Đọc nhanh: 一味狡辩 (nhất vị giảo biện). Ý nghĩa là: chối bây bẩy.
Ý nghĩa của 一味狡辩 khi là Thành ngữ
✪ chối bây bẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一味狡辩
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 我们 不 应该 一味 抱怨
- Chúng ta không nên một mực phàn nàn.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 别 一味 地 吞声
- Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.
- 这 道菜 的 味道 很 一般
- Món ăn này vị cũng bình thường thôi.
- 他 像 老狐狸 一样 狡猾
- Anh ta gian xảo như một con cáo già.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 辩证 的 统一
- sự thống nhất biện chứng
- 你 还 想 狡辩 吗 ?
- Bạn vẫn muốn ngụy biện à?
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 她 一味 不 听 建议
- Cô ấy một mực không nghe lời khuyên.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 她 的 口味 比较 清淡 一些
- Khẩu vị của cô ấy nhạt hơn một chút.
- 我们 吃 了 一味 美味 的 菜
- Chúng tôi đã ăn một món ăn ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一味狡辩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一味狡辩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
味›
狡›
辩›