一下 yīxià

Từ hán việt: 【nhất hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất hạ). Ý nghĩa là: một tý; một lúc; thử xem; một cái, bỗng chốc; thoáng cái; một chốc; một lát. Ví dụ : - 。 Tôi muốn thử món này một chút.. - ? Bạn có thể đợi một chút được không?. - 。 Anh ấy đã vào văn phòng xem thử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ chỉ số lượng
Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一下 khi là Từ chỉ số lượng

một tý; một lúc; thử xem; một cái

用在动词后,有试着做或略微的意思

Ví dụ:
  • - xiǎng 试一下 shìyīxià 这个 zhègè cài

    - Tôi muốn thử món này một chút.

  • - qǐng děng 一下 yīxià 可以 kěyǐ ma

    - Bạn có thể đợi một chút được không?

  • - 办公室 bàngōngshì kàn le 一下 yīxià

    - Anh ấy đã vào văn phòng xem thử.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 一下 khi là Phó từ

bỗng chốc; thoáng cái; một chốc; một lát

表示动作突然或短暂

Ví dụ:
  • - 一下 yīxià jiù 消失 xiāoshī le

    - Anh ta thoáng cái biến mất.

  • - 一下 yīxià jiù pǎo yuǎn le

    - Cô ấy thoáng cái đã chạy xa.

  • - shū 一下 yīxià jiù 卖完 màiwán le

    - Sách thoáng cái đã bán hết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一下

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - 拜托 bàituō 照顾 zhàogu 一下 yīxià

    - Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.

  • - zhǎo 一下 yīxià zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi tìm lời của bài hát này.

  • - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • - shuō 这话 zhèhuà de 用意 yòngyì 只是 zhǐshì xiǎng 劝告 quàngào 一下 yīxià

    - dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.

  • - 桌子 zhuōzi 怎么 zěnme 干净 gānjìng zài 一下 yīxià ba

    - Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.

  • - 没有 méiyǒu xià 一次 yīcì

    - Sẽ không có lần sau.

  • - 一个劲儿 yīgèjìner 地下 dìxià

    - mưa mãi không ngớt; mưa hoài

  • - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • - yào rěn 一下 yīxià

    - Bạn phải nhịn một chút.

  • - chēng 一下 yīxià 这些 zhèxiē cài

    - Tôi đi cân thử mấy loại rau này.

  • - 稍微 shāowēi 整理 zhěnglǐ le 一下 yīxià 思路 sīlù rán hòu 回答 huídá shuō ...

    - Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...

  • - ài jiù xiàng 一场 yīchǎng 拔河比赛 báhébǐsài 开始 kāishǐ jiù 不能 bùnéng 停下来 tíngxiàlai

    - Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一下

Hình ảnh minh họa cho từ 一下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao