Đọc nhanh: 一下 (nhất hạ). Ý nghĩa là: một tý; một lúc; thử xem; một cái, bỗng chốc; thoáng cái; một chốc; một lát. Ví dụ : - 我想试一下这个菜。 Tôi muốn thử món này một chút.. - 请你等一下可以吗? Bạn có thể đợi một chút được không?. - 他去办公室看了一下。 Anh ấy đã vào văn phòng xem thử.
Ý nghĩa của 一下 khi là Từ chỉ số lượng
✪ một tý; một lúc; thử xem; một cái
用在动词后,有试着做或略微的意思
- 我 想 试一下 这个 菜
- Tôi muốn thử món này một chút.
- 请 你 等 一下 可以 吗 ?
- Bạn có thể đợi một chút được không?
- 他 去 办公室 看 了 一下
- Anh ấy đã vào văn phòng xem thử.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 一下 khi là Phó từ
✪ bỗng chốc; thoáng cái; một chốc; một lát
表示动作突然或短暂
- 他 一下 就 消失 了
- Anh ta thoáng cái biến mất.
- 她 一下 就 跑 远 了
- Cô ấy thoáng cái đã chạy xa.
- 书 一下 就 卖完 了
- Sách thoáng cái đã bán hết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一下
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 拜托 你 照顾 一下 他
- Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 我 说 这话 的 用意 , 只是 想 劝告 他 一下
- dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 你 要 忍 一下
- Bạn phải nhịn một chút.
- 我 去 称 一下 这些 菜
- Tôi đi cân thử mấy loại rau này.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
下›