下一盘棋 xià yīpánqí

Từ hán việt: 【hạ nhất bàn kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "下一盘棋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ nhất bàn kì). Ý nghĩa là: Chơi một ván cờ.

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

Xem ý nghĩa và ví dụ của 下一盘棋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 下一盘棋 khi là Động từ

Chơi một ván cờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下一盘棋

  • - 一个劲儿 yīgèjìner 地下 dìxià

    - mưa mãi không ngớt; mưa hoài

  • - chē nǎi 象棋 xiàngqí 棋里 qílǐ 关键 guānjiàn de 一种 yīzhǒng

    - Xe là một phần quan trọng của cờ vua.

  • - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • - 全国一盘棋 quánguóyīpánqí

    - thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).

  • - xià 一局 yījú 激烈 jīliè de

    - Chơi một ván cờ gay cấn.

  • - 我们 wǒmen lái 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta đánh một ván cờ đi!

  • - 这盘 zhèpán 棋下 qíxià 精彩 jīngcǎi

    - Trận cờ này chơi rất tuyệt.

  • - xià 一盘 yīpán 精彩 jīngcǎi de

    - Chơi một ván cờ tuyệt vời.

  • - 咱俩 zánliǎ xià 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta chơi một ván cờ đi.

  • - de 棋下 qíxià hěn 高明 gāomíng zài 全校 quánxiào shì 独一无二 dúyīwúèr de

    - anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.

  • - xià cuò 一步棋 yībùqí

    - Cậu ấy đi sai một nước cờ.

  • - lùn 下棋 xiàqí 数第一 shùdìyī

    - Nói đến đánh cờ thì anh ấy là nhất.

  • - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • - 自从 zìcóng 学会 xuéhuì xià 国际象棋 guójìxiàngqí 以来 yǐlái zhè shì 第一次 dìyīcì yíng

    - Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.

  • - 我们 wǒmen 常在 chángzài 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 下象棋 xiàxiàngqí

    - Chúng tôi thường chơi cờ tướng cùng nhau vào cuối tuần.

  • - 希望 xīwàng 贵方 guìfāng 重新考虑 chóngxīnkǎolǜ 一下 yīxià 我们 wǒmen de hái pán

    - Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.

  • - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 下棋 xiàqí

    - Tôi thích chơi cờ cùng bạn bè.

  • - 盘点 pándiǎn 一下 yīxià 所有 suǒyǒu de 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Liệt kê tiến độ của tất cả các dự án.

  • - 这次 zhècì 约会 yuēhuì 真是 zhēnshi 下错 xiàcuò le 一步棋 yībùqí

    - Tôi thực sự đã đi sai một bước đi sai lầm vào lần hẹn hò này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 下一盘棋

Hình ảnh minh họa cho từ 下一盘棋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下一盘棋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao