Đọc nhanh: 下一盘棋 (hạ nhất bàn kì). Ý nghĩa là: Chơi một ván cờ.
Ý nghĩa của 下一盘棋 khi là Động từ
✪ Chơi một ván cờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下一盘棋
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 全国一盘棋
- thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 我们 来 一盘棋 吧 !
- Chúng ta đánh một ván cờ đi!
- 这盘 棋下 得 精彩
- Trận cờ này chơi rất tuyệt.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 咱俩 下 一盘棋 吧
- Chúng ta chơi một ván cờ đi.
- 他 的 棋下 得 很 高明 , 在 全校 是 独一无二 的
- anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.
- 他 下 错 一步棋
- Cậu ấy đi sai một nước cờ.
- 论 下棋 , 他 数第一
- Nói đến đánh cờ thì anh ấy là nhất.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 自从 我 学会 下 国际象棋 以来 , 这 是 我 第一次 赢
- Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.
- 我们 常在 周末 一起 下象棋
- Chúng tôi thường chơi cờ tướng cùng nhau vào cuối tuần.
- 我 希望 贵方 重新考虑 一下 我们 的 还 盘
- Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.
- 我 喜欢 和 朋友 一起 下棋
- Tôi thích chơi cờ cùng bạn bè.
- 盘点 一下 所有 的 项目 进展
- Liệt kê tiến độ của tất cả các dự án.
- 我 这次 约会 真是 下错 了 一步棋
- Tôi thực sự đã đi sai một bước đi sai lầm vào lần hẹn hò này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下一盘棋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下一盘棋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
下›
棋›
盘›