一次 yīcì

Từ hán việt: 【nhất thứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一次" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất thứ). Ý nghĩa là: (toán học.) tuyến tính (bậc một), đầu tiên, lần đầu tiên. Ví dụ : - Đây là bằng chứng đầu tiên. - Không ai có được nó lần đầu tiên.. - 。 Một lần nữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一次 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一次 khi là Danh từ

(toán học.) tuyến tính (bậc một)

(math.) linear (of degree one)

đầu tiên

first

Ví dụ:
  • - zhè shì tóu 一次 yīcì

    - Đây là bằng chứng đầu tiên

lần đầu tiên

first time

Ví dụ:
  • - 没有 méiyǒu 人能 rénnéng 一次 yīcì jiù 掌握 zhǎngwò

    - Không ai có được nó lần đầu tiên.

Một lần

once

Ví dụ:
  • - zài 一次 yīcì

    - Một lần nữa.

keo; chuyến

buổi

量词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 哀求 āiqiú zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.

  • - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • - zài 一次 yīcì

    - Một lần nữa.

  • - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • - 记功 jìgōng 一次 yīcì

    - ghi công một lần.

  • - 这次 zhècì méi 成功 chénggōng 我们 wǒmen zài lái 一次 yīcì

    - Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.

  • - 只有 zhǐyǒu 一次 yīcì

    - Nó chỉ có một lần.

  • - zhè shì tóu 一次 yīcì

    - Đây là bằng chứng đầu tiên

  • - 没有 méiyǒu xià 一次 yīcì

    - Sẽ không có lần sau.

  • - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • - 三天 sāntiān cái lái 一次 yīcì 一天 yìtiān jiù lái 三次 sāncì

    - Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.

  • - xiǎng zài kàn 一次 yīcì

    - Tôi muốn xem lại một lần nữa.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 珍惜 zhēnxī měi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.

  • - 珍惜 zhēnxī měi 一次 yīcì 朋友 péngyou de 相聚 xiāngjù

    - Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.

  • - 医院 yīyuàn 安排 ānpái le 一次 yīcì 专家 zhuānjiā 会诊 huìzhěn

    - Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.

  • - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

  • - lǎo 教授 jiàoshòu 主持 zhǔchí le 一次 yīcì 理论 lǐlùn 物理学家 wùlǐxuéjiā de 研讨会 yántǎohuì

    - Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一次

Hình ảnh minh họa cho từ 一次

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao