Đọc nhanh: 天下乌鸦一般黑 (thiên hạ ô nha nhất ban hắc). Ý nghĩa là: tất cả quạ đều đen (thành ngữ), những người xấu xa trên toàn thế giới, quạ nào là quạ chẳng đen.
Ý nghĩa của 天下乌鸦一般黑 khi là Từ điển
✪ tất cả quạ đều đen (thành ngữ)
all crows are black (idiom)
✪ những người xấu xa trên toàn thế giới
evil people are bad all over the world
✪ quạ nào là quạ chẳng đen
老鸹, 乌鸦全句比喻同类的人或事物都有相同的特性多用于贬意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天下乌鸦一般黑
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 花儿 一般 在 春天 盛开
- Hoa thường nở vào mùa xuân.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 十年寒窗 无人 问 , 一举成名 天下 知 这本 小说 使 他 一举成名
- Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 他 自称 是 天下第一 高手
- Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.
- 天气 异常 闷热 , 大家 都 预感 到 将要 下一场 大雨
- thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天下乌鸦一般黑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天下乌鸦一般黑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
下›
乌›
天›
般›
鸦›
黑›