部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Tỷ (比)
Các biến thể (Dị thể) của 锟
錕
锟 là gì? 锟 (Côn). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フ丨フ一一一フノフ). Chi tiết hơn...
- côn ngô [kunwú] Thanh bảo kiếm (vì “Côn Ngô” là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).