Các biến thể (Dị thể) của 劖
Ý nghĩa của từ 劖 theo âm hán việt
劖 là gì? 劖 (Sàm, Thiền). Bộ đao 刀 (+17 nét). Tổng 19 nét but (ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶丨丨). Ý nghĩa là: 4. cắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đục bằng cái đục
- 2. châm chích, châm biếm
- 3. diệt trừ, tiêu diệt
- 4. cắt
- 5. một loại xẻng dùng để chặt
Từ ghép với 劖