• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Tỷ (比)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phê
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一フノフ
  • Hình thái:⿰金比
  • Thương hiệt:CPP (金心心)
  • Bảng mã:U+921A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鈚

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬬫

Ý nghĩa của từ 鈚 theo âm hán việt

鈚 là gì? (Phê). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Phê

Từ điển phổ thông

  • một thứ tên bắn thời xưa có mũi bằng sắt mỏng và rộng

Từ ghép với 鈚