• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Nhật (日) Tỷ (比)

  • Pinyin: Hǔn , Kūn
  • Âm hán việt: Côn Hỗn
  • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火昆
  • Thương hiệt:FAPP (火日心心)
  • Bảng mã:U+711C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 焜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 焜 theo âm hán việt

焜 là gì? (Côn, Hỗn). Bộ Hoả (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノフノフ). Từ ghép với : Chói lọi, rực rỡ. Chi tiết hơn...

Âm:

Côn

Từ điển Thiều Chửu

  • Hỗn diệu 耀 rực rỡ, chói lói. Cũng viết là hỗn diệu . Có khi đọc là chữ côn.

Từ điển phổ thông

  • rực rỡ, sáng chói

Từ điển Thiều Chửu

  • Hỗn diệu 耀 rực rỡ, chói lói. Cũng viết là hỗn diệu . Có khi đọc là chữ côn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Sáng sủa

- Chói lọi, rực rỡ.

Từ ghép với 焜