• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Tỷ (比) Thập (十)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tất
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱笓十
  • Thương hiệt:HPPJ (竹心心十)
  • Bảng mã:U+7B5A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 筚

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠢽

Ý nghĩa của từ 筚 theo âm hán việt

筚 là gì? (Tất). Bộ Trúc (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: nan tre. Từ ghép với : Cửa phên, Xe đan bằng tre, Phên tre. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nan tre

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nan tre, phên, giậu

- Cửa phên

- Xe đan bằng tre

- Phên tre.

Từ ghép với 筚