- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Tỷ (比)
Thổ (土)
- Pinyin:
Bì
- Âm hán việt:
Bệ
- Nét bút:一丨ノ丶一フノフ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木坒
- Thương hiệt:DPPG (木心心土)
- Bảng mã:U+6890
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 梐
Ý nghĩa của từ 梐 theo âm hán việt
梐 là gì? 梐 (Bệ). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶一フノフ一丨一). Ý nghĩa là: hàng rào, § Xem “bệ hộ” 梐枑, § Xem “bệ khổn” 梐梱. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 梐