部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Nhật (日) Tỷ (比)
Các biến thể (Dị thể) của 錕
锟
錕 là gì? 錕 (Côn). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一フノフ). Chi tiết hơn...
- côn ngô [kunwú] Thanh bảo kiếm (vì “Côn Ngô” là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).