• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhật (日) Tỷ (比)

  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Côn
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金昆
  • Thương hiệt:HRHPM (竹口竹心一)
  • Bảng mã:U+9315
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 錕

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 錕 theo âm hán việt

錕 là gì? (Côn). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: côn ngô 錕鋙,锟铻)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 錕鋙

- côn ngô [kunwú] Thanh bảo kiếm (vì “Côn Ngô” là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).

Từ ghép với 錕