- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Tỷ 比 (+5 nét)
- Các bộ:
Điền (田)
Tỷ (比)
- Pinyin:
Pí
- Âm hán việt:
Bì
Tì
Tỳ
- Nét bút:丨フ一丨一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱田比
- Thương hiệt:WPP (田心心)
- Bảng mã:U+6BD8
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 毘
Ý nghĩa của từ 毘 theo âm hán việt
毘 là gì? 毘 (Bì, Tì, Tỳ). Bộ Tỷ 比 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨一一フノフ). Ý nghĩa là: giúp đỡ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 毘