Các biến thể (Dị thể) của 儳
Ý nghĩa của từ 儳 theo âm hán việt
儳 là gì? 儳 (Sàm, Sảm). Bộ Nhân 人 (+17 nét). Tổng 19 nét but (ノ丨ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶). Ý nghĩa là: 2. nhanh, tắt, Không ngay ngắn, không chỉnh tề, Thuận tiện, Cẩu thả, thiếu nghiêm túc, không trang trọng. Từ ghép với 儳 : 儳路 Đường tắt Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hỗn tạp, không chỉnh tề
- 2. nhanh, tắt
- 3. tướng mạo xấu xí
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Không ngay ngắn, không chỉnh tề
* Thuận tiện
- “Tiến kinh, trì tòng sàm đạo quy doanh” 進驚, 馳從儳道歸營 (Hà Tiến truyện 何進傳) (Hà) Tiến sợ hãi, ruổi ngựa theo đường tắt về trại.
Trích: Hậu Hán Thư 後漢書
* Cẩu thả, thiếu nghiêm túc, không trang trọng
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 儳