Các biến thể (Dị thể) của 镵

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镵 theo âm hán việt

镵 là gì? (Sàm). Bộ Kim (+17 nét). Tổng 22 nét but (ノフノフフノフノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Sàm

Từ điển phổ thông

  • 1. cái dầm, cái lẹm, lưỡi cày
  • 2. đục, khoét, châm, chích, khắc, trổ
  • 3. bới lên, xới lên

Từ ghép với 镵