• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Tỷ (比) Thập (十)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tất
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フノフ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊毕
  • Thương hiệt:RMPPJ (口一心心十)
  • Bảng mã:U+8DF8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 跸

  • Cách viết khác

    𠌫 𡁘 𢕏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 跸 theo âm hán việt

跸 là gì? (Tất). Bộ Túc (+6 nét). Tổng 13 nét but (フノフ). Từ ghép với : Cấm đường Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đường cấm để cho vua đi
  • 2. đứng một chân

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Cấm đường (để dành đường cho vua đi)

- Cấm đường

Từ ghép với 跸