部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Nhật (日) Tỷ (比)
Các biến thể (Dị thể) của 辊
輥
𨍽 𨎊
辊 là gì? 辊 (Cổn). Bộ Xa 車 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一フ丨一丨フ一一一フノフ). Ý nghĩa là: trục quay. Từ ghép với 辊 : cổn trục [gưnzhóu] Trục quay. Chi tiết hơn...
- cổn trục [gưnzhóu] Trục quay.