Các biến thể (Dị thể) của 砒
磇
砒 là gì? 砒 (Phê, Tì, Tỳ). Bộ Thạch 石 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丨フ一一フノフ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (arsenic, As). Chi tiết hơn...
- “Đại quan nhân gia lí thủ ta tì sương lai, khước giáo đại nương tử tự khứ thục nhất thiếp tâm đông đích dược lai” 大官人家裡取些砒霜來, 卻教大娘子自去贖一帖心疼的藥來 (Đệ nhị thập ngũ hồi) Đại quan nhân đem sang đây một ít nhân ngôn, bảo nương tử đi mua gói thuốc chữa đau tim.
Trích: Là một chất rất độc, còn có tên là “tì sương” 砒霜, cũng gọi là “tín thạch” 信石 nhân ngôn. Thủy hử truyện 水滸傳