部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Đao (⺈) Khẩu (口) Tỷ (比) Đao (⺈) Khẩu (口) Cổn (丨) Ất (乚) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 讒
䜛 𢽝
谗
讒 là gì? 讒 (Sàm). Bộ Ngôn 言 (+17 nét). Tổng 24 nét but (丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶). Ý nghĩa là: Gièm pha, nói xấu. Chi tiết hơn...
- 登斯樓也,則有去國懷鄉,憂讒畏譏 Khi lên lầu này thì có tâm trạng của người xa nước, nhớ làng, lo gièm, sợ chê (Phạm Trọng Yêm
- “Ưu sàm úy ki” 憂讒畏譏 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Lo sợ bị gièm chê.
Trích: Phạm Trọng Yêm 范仲淹