• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Tỷ (比) Thập (十)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tất
  • Nét bút:一丨丨一フノフ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱芘十
  • Thương hiệt:TPPJ (廿心心十)
  • Bảng mã:U+835C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荜

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦸩

Ý nghĩa của từ 荜 theo âm hán việt

荜 là gì? (Tất). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 荜