Ý nghĩa của từ 蒗 theo âm hán việt

蒗 là gì? (Lãng, Lạng). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: (tên đất). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên đất

- Khu tự trị Ninh Lạng (của dân tộc Di, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ ghép với 蒗