部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Thủy (氵) Cấn (艮) Chủ (丶)
蒗 là gì? 蒗 (Lãng, Lạng). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丶丶一丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: (tên đất). Chi tiết hơn...
- 寧蒗 Khu tự trị Ninh Lạng (của dân tộc Di, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).