• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Sước (辶) Cấn (艮)

  • Pinyin: Tuì
  • Âm hán việt: Thoái
  • Nét bút:丶ノノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火退
  • Thương hiệt:FYAV (火卜日女)
  • Bảng mã:U+717A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 煺

  • Cách viết khác

    𤍐

Ý nghĩa của từ 煺 theo âm hán việt

煺 là gì? (Thoái). Bộ Hoả (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノ). Từ ghép với : Nhổ lông gà. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhổ lông, vặt lông, cạo lông, làm lông

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nhổ lông, vặt lông, cạo lông

- Nhổ lông gà.

Từ ghép với 煺