• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Cấn (艮)

  • Pinyin: Kèn
  • Âm hán việt: Khẳng
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤艮
  • Thương hiệt:LAV (中日女)
  • Bảng mã:U+88C9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 裉

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 裉 theo âm hán việt

裉 là gì? (Khẳng). Bộ Y (+6 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nách áo. Chi tiết hơn...

Âm:

Khẳng

Từ điển phổ thông

  • nách áo

Từ ghép với 裉