• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Cấn (艮) Chủ (丶)

  • Pinyin: Lǎng
  • Âm hán việt: Lãng
  • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火良
  • Thương hiệt:FIAV (火戈日女)
  • Bảng mã:U+70FA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 烺

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 烺 theo âm hán việt

烺 là gì? (Lãng). Bộ Hoả (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: sáng sủa. Từ ghép với : thảng lãng [tănglăng] Ánh lửa sáng.s Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sáng sủa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 爣烺

- thảng lãng [tănglăng] Ánh lửa sáng.s

Từ ghép với 烺