部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Cấn (艮) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 烺
朗
烺 là gì? 烺 (Lãng). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: sáng sủa. Từ ghép với 烺 : thảng lãng [tănglăng] Ánh lửa sáng.s Chi tiết hơn...
- thảng lãng [tănglăng] Ánh lửa sáng.s