部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cấn (艮) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 锒
鋃
𨨄
锒 là gì? 锒 (Lang). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ丶フ一一フノ丶). Chi tiết hơn...
- lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);