• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Cấn (艮) Chủ (丶)

  • Pinyin: Láng , Liáng
  • Âm hán việt: Lang
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫良
  • Thương hiệt:LIIAV (中戈戈日女)
  • Bảng mã:U+870B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蜋

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 蜋 theo âm hán việt

蜋 là gì? (Lang). Bộ Trùng (+7 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Đường lang” : xem “đường” , “Khương lang” : xem “khương” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đường lang 螳螂, khương lang 蜣蜋, chương lang 蟑螂)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đường lang” : xem “đường”
* “Khương lang” : xem “khương”

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðường lang . Xem chữ đường .
  • Khương lang . Xem chữ khương .

Từ ghép với 蜋