• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thân 身 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thân (身) Cấn (艮) Chủ (丶)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丶フ一一フノ丶
  • Hình thái:⿰身良
  • Thương hiệt:HHIAV (竹竹戈日女)
  • Bảng mã:U+8EB4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躴

  • Cách viết khác

    𨉰

Ý nghĩa của từ 躴 theo âm hán việt

躴 là gì? Bộ Thân (+7 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 躴