部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齿) Cấn (艮)
Các biến thể (Dị thể) của 龈
㸧 齗 龂 𪘟
齦
龈 là gì? 龈 (Khẩn, Ngân). Bộ Xỉ 齒 (+6 nét). Tổng 14 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶). Từ ghép với 龈 : 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân]. Chi tiết hơn...
- 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân].