• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Trãi (豸) Cấn (艮)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰豸艮
  • Thương hiệt:BHAV (月竹日女)
  • Bảng mã:U+8C87
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貇

  • Cách viết khác

    𧳢

Ý nghĩa của từ 貇 theo âm hán việt

貇 là gì? Bộ Trĩ (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノノフフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 貇