部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Cấn (艮) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 桹
榔 樃
桹 là gì? 桹 (Lang). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: “Quang lang” 桄桹: xem “quang” 桄. Chi tiết hơn...