• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Cấn (艮) Chủ (丶)

  • Pinyin: Láng
  • Âm hán việt: Lang
  • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木良
  • Thương hiệt:DIAV (木戈日女)
  • Bảng mã:U+6879
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 桹

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 桹 theo âm hán việt

桹 là gì? (Lang). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Quang lang” : xem “quang” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: quang lang 桄桹)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Quang lang” : xem “quang”

Từ điển Thiều Chửu

  • Quang lang cây quang lang, trong lõi cây có phấn vàng làm bánh ăn được (một loài cây giống cây dừa). Cũng viết quang lang .
  • Minh lang cái gõ cá, cái phách của người đánh cá dùng để gõ mà đánh cá.

Từ ghép với 桹