- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
- Các bộ:
Trúc (⺮)
Cấn (艮)
Chủ (丶)
- Pinyin:
Láng
- Âm hán việt:
Lang
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮良
- Thương hiệt:HIAV (竹戈日女)
- Bảng mã:U+7B64
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 筤 theo âm hán việt
筤 là gì? 筤 (Lang). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: Mui sau xe bằng tre, dùng làm nghi vệ thời xưa, Tre non. Từ ghép với 筤 : “thương lang” 蒼筤 tre mới mọc xanh tươi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (một thứ dùng làm đồ nghi vệ)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mui sau xe bằng tre, dùng làm nghi vệ thời xưa
* Tre non
- “thương lang” 蒼筤 tre mới mọc xanh tươi.
Từ điển Thiều Chửu
- Thương lang 蒼筤 tre non.
- Một thứ dùng làm đồ nghi vệ.
Từ ghép với 筤