Các biến thể (Dị thể) của 阆
閬
𨶗
阆 là gì? 阆 (Lang, Lãng). Bộ Môn 門 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丨フ丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: bát ngát. Từ ghép với 阆 : lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ; Chi tiết hơn...
- lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ;
- Lãng Trung [Làngzhong] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).