Các biến thể (Dị thể) của 鬐
Ý nghĩa của từ 鬐 theo âm hán việt
鬐 là gì? 鬐 (Kì, Kỳ). Bộ Tiêu 髟 (+10 nét). Tổng 20 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: Bờm ngựa, Vây trên lưng cá, bờm ngựa, Bờm ngựa.. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Vây trên lưng cá
- “Tảo giám thiên trùng xuất kì liệp” 藻鑑千重出鬐鬣 (Đề Phụng Tá sứ quân họa lí đồ 題奉佐使君畫鯉圖) Trong nghìn lớp rong sáng như gương lộ ra vẩy và râu (của con cá chép).
Trích: Cao Bá Quát 高伯适
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bờm ngựa.
- Vây trên lưng cá.
Từ ghép với 鬐