• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Bưu, Tiêu (髟) Lão (老) Nhật (日)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Kỳ
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノノフ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱髟耆
  • Thương hiệt:SHJPA (尸竹十心日)
  • Bảng mã:U+9B10
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬐

  • Cách viết khác

    𨲘 𩥂

Ý nghĩa của từ 鬐 theo âm hán việt

鬐 là gì? (Kì, Kỳ). Bộ Tiêu (+10 nét). Tổng 20 nét but (ノノノノノフ). Ý nghĩa là: Bờm ngựa, Vây trên lưng cá, bờm ngựa, Bờm ngựa.. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bờm ngựa
* Vây trên lưng cá

- “Tảo giám thiên trùng xuất kì liệp” (Đề Phụng Tá sứ quân họa lí đồ 使) Trong nghìn lớp rong sáng như gương lộ ra vẩy và râu (của con cá chép).

Trích: Cao Bá Quát

Từ điển phổ thông

  • bờm ngựa

Từ điển Thiều Chửu

  • Bờm ngựa.
  • Vây trên lưng cá.

Từ ghép với 鬐